Bảng xếp hạng diện tích các quốc gia Trung Mỹ và Caribê: top các nước nào rộng lớn nhất, tra xem nước nào nhỏ nhất Trung Mỹ và Caribê? Danh sách thống kê số liệu diện tích các quốc gia Trung Mỹ và Caribê là bao nhiêu km2? So sánh BXH diện tích các nước Trung Mỹ và Caribê: danh sách BXH top các quốc gia Trung Mỹ và Caribê có diện tích rộng lớn nhất? Tra cứu diện tích của nước Nga, Mỹ, Canada, Trung Quốc, Anh, Pháp và Việt Nam đứng thứ hạng (xếp hạng) bao nhiêu so với diện tích toàn Thế Giới?
XH | Quốc Gia | Diện tích (km2) |
---|---|---|
1 | Honduras | 112.492 |
2 | Cuba | 109.884 |
3 | Guatemala | 108.889 |
4 | French Guiana | 83.534 |
5 | Panama | 75.417 |
6 | Costa Rica | 51.100 |
7 | Cộng hoà Dominica | 48.671 |
8 | Haiti | 27.750 |
9 | Belize | 22.966 |
10 | El Salvador | 21.041 |
11 | Bahamas | 13.878 |
12 | Jamaica | 10.991 |
13 | Puerto Rico | 8.868 |
14 | Trinidad và Tobago | 5.130 |
15 | Guadeloupe | 1.628 |
16 | Martinique | 1.128 |
17 | Antilles thuộc Hà Lan | 960 |
18 | Turks và Caicos Islands | 948 |
19 | Dominica | 739 |
20 | Saint Lucia | 617 |
21 | Curacao | 444 |
22 | Antigua và Barbuda | 440 |
23 | Barbados | 439 |
24 | St Vincent và Grenadines | 389 |
25 | Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ | 346 |
26 | Grenada | 344 |
27 | Bonaire | 288 |
28 | Quần đảo Cayman | 264 |
29 | St. Kitts và Nevis | 261 |
30 | Aruba | 193 |
31 | Quần đảo Virgin thuộc Anh | 153 |
32 | Montserrat | 102 |
33 | Anguilla | 90 |
34 | Saint Martin | 87 |
35 | Bermuda | 53 |
36 | Sint Maarten | 34 |
37 | Saint Barthelemy | 21 |
Cập nhật: 30/03/2025 15:54