Bảng xếp hạng diện tích các quốc gia Châu Đại Dương: top các nước nào rộng lớn nhất, tra xem nước nào nhỏ nhất Châu Đại Dương? Danh sách thống kê số liệu diện tích các quốc gia Châu Đại Dương là bao nhiêu km2? So sánh BXH diện tích các nước Châu Đại Dương: danh sách BXH top các quốc gia Châu Đại Dương có diện tích rộng lớn nhất? Tra cứu diện tích của nước Nga, Mỹ, Canada, Trung Quốc, Anh, Pháp và Việt Nam đứng thứ hạng (xếp hạng) bao nhiêu so với diện tích toàn Thế Giới?
XH | Quốc Gia | Diện tích (km2) |
---|---|---|
1 | Australia | 7.596.897 |
2 | Papua New Guinea | 462.840 |
3 | New Zealand | 270.467 |
4 | Quần Đảo Solomon | 28.896 |
5 | New Caledonia | 18.576 |
6 | Fiji | 18.275 |
7 | Vanuatu | 12.189 |
8 | Samoa | 2.842 |
9 | Quần Đảo Micronesia | 2.700 |
10 | Mauritius | 2.040 |
11 | Tahiti | 1.045 |
12 | Cộng hòa Kiribati | 811 |
13 | Tonga | 748 |
14 | Palau | 458 |
15 | Niue | 260 |
16 | Quần Đảo Cook | 236 |
17 | American Samoa | 200 |
18 | Quần đảo Marshall | 181 |
19 | Wallis và Futuna | 142 |
20 | Đảo Giáng Sinh | 135 |
21 | Quần Đảo Pitcairn | 47 |
22 | Tuvalu | 26 |
23 | Nauru | 21 |
24 | Quần Đảo Tokelau | 11 |
Cập nhật: 24/03/2025 15:18