Bảng xếp hạng diện tích các quốc gia Châu Á: top các nước nào rộng lớn nhất, tra xem nước nào nhỏ nhất Châu Á? Danh sách thống kê số liệu diện tích các quốc gia Châu Á là bao nhiêu km2? So sánh BXH diện tích các nước Châu Á: danh sách BXH top các quốc gia Châu Á có diện tích rộng lớn nhất? Tra cứu diện tích của nước Nga, Mỹ, Canada, Trung Quốc, Anh, Pháp và Việt Nam đứng thứ hạng (xếp hạng) bao nhiêu so với diện tích toàn Thế Giới?
XH | Quốc Gia | Diện tích (km2) |
---|---|---|
1 | Trung Quốc | 9.596.961 |
2 | Ấn Độ | 3.287.263 |
3 | Ả Rập Xê-út | 2.149.690 |
4 | Indonesia | 1.904.569 |
5 | Iran | 1.648.100 |
6 | Pakistan | 881.913 |
7 | Myanmar | 676.578 |
8 | Afghanistan | 652.860 |
9 | Yemen | 555.000 |
10 | Thái Lan | 513.120 |
11 | Turkmenistan | 488.100 |
12 | Uzbekistan | 447.400 |
13 | Iraq | 438.317 |
14 | Nhật Bản | 377.973 |
15 | Việt Nam | 331.690 |
16 | Malaysia | 330.803 |
17 | Oman | 309.501 |
18 | Philippines | 300.000 |
19 | Lào | 237.955 |
20 | Kyrgyzstan | 199.900 |
21 | Syria | 185.180 |
22 | Campuchia | 181.035 |
23 | Mông Cổ | 155.000 |
24 | Bangladesh | 147.575 |
25 | Nepal | 147.181 |
26 | Bắc Triều Tiên | 120.540 |
27 | Hàn Quốc | 100.210 |
28 | Jordan | 89.342 |
29 | UAE | 83.657 |
30 | Sri Lanka | 65.610 |
31 | Bhutan | 38.394 |
32 | Đài Loan | 36.193 |
33 | Kuwait | 17.718 |
34 | Đông Timor | 15.007 |
35 | Tajikistan | 14.310 |
36 | Qatar | 11.571 |
37 | Lebanon | 10.452 |
38 | Palestine | 6.220 |
39 | Brunei | 5.765 |
40 | Hồng Kông | 1.106 |
41 | Bahrain | 786 |
42 | Singapore | 719 |
43 | Guam | 549 |
44 | Northern Mariana Island | 464 |
45 | Maldives | 298 |
46 | Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh | 60 |
47 | Quần đảo Cocos | 14 |
Cập nhật: 30/03/2025 05:28