Bảng xếp hạng diện tích các quốc gia Nam Mỹ: top các nước nào rộng lớn nhất, tra xem nước nào nhỏ nhất Nam Mỹ? Danh sách thống kê số liệu diện tích các quốc gia Nam Mỹ là bao nhiêu km2? So sánh BXH diện tích các nước Nam Mỹ: danh sách BXH top các quốc gia Nam Mỹ có diện tích rộng lớn nhất? Tra cứu diện tích của nước Nga, Mỹ, Canada, Trung Quốc, Anh, Pháp và Việt Nam đứng thứ hạng (xếp hạng) bao nhiêu so với diện tích toàn Thế Giới?
XH | Quốc Gia | Diện tích (km2) |
---|---|---|
1 | Brazil | 8.515.767 |
2 | Argentina | 2.780.400 |
3 | Colombia | 1.141.748 |
4 | Bolivia | 1.098.581 |
5 | Venezuela | 916.445 |
6 | Chile | 756.102 |
7 | Paraguay | 406.752 |
8 | Ecuador | 276.841 |
9 | Guyana | 214.969 |
10 | Uruguay | 176.215 |
11 | Suriname | 163.820 |
12 | Peru | 128.516 |
13 | Quần Đảo Falkland | 12.173 |
Cập nhật: 30/03/2025 14:24