Bảng xếp hạng diện tích các quốc gia Ả Rập: top các nước nào rộng lớn nhất, tra xem nước nào nhỏ nhất Ả Rập? Danh sách thống kê số liệu diện tích các quốc gia Ả Rập là bao nhiêu km2? So sánh BXH diện tích các nước Ả Rập: danh sách BXH top các quốc gia Ả Rập có diện tích rộng lớn nhất? Tra cứu diện tích của nước Nga, Mỹ, Canada, Trung Quốc, Anh, Pháp và Việt Nam đứng thứ hạng (xếp hạng) bao nhiêu so với diện tích toàn Thế Giới?
XH | Quốc Gia | Diện tích (km2) |
---|---|---|
1 | Algeria | 2.381.741 |
2 | Ả Rập Xê-út | 2.149.690 |
3 | Sudan | 1.886.060 |
4 | Mauritania | 1.030.700 |
5 | Ai Cập | 1.002.450 |
6 | Somalia | 637.657 |
7 | Yemen | 555.000 |
8 | Morocco | 446.550 |
9 | Iraq | 438.317 |
10 | Oman | 309.501 |
11 | Syria | 185.180 |
12 | Libya | 175.541 |
13 | Tunisia | 163.610 |
14 | Jordan | 89.342 |
15 | UAE | 83.657 |
16 | Djibouti | 23.200 |
17 | Kuwait | 17.718 |
18 | Qatar | 11.571 |
19 | Lebanon | 10.452 |
20 | Palestine | 6.220 |
21 | Comoros | 1.862 |
22 | Bahrain | 786 |
Cập nhật: 27/03/2025 11:46