Quốc Gia 24h » Diện tích » Diện tích các quốc gia Châu Mỹ

Bảng xếp hạng diện tích các quốc gia Châu Mỹ

Bảng xếp hạng diện tích các quốc gia Châu Mỹ: top các nước nào rộng lớn nhất, tra xem nước nào nhỏ nhất Châu Mỹ? Danh sách thống kê số liệu diện tích các quốc gia Châu Mỹ là bao nhiêu km2? So sánh BXH diện tích các nước Châu Mỹ: danh sách BXH top các quốc gia Châu Mỹ có diện tích rộng lớn nhất? Tra cứu diện tích của nước Nga, Mỹ, Canada, Trung Quốc, Anh, Pháp và Việt Nam đứng thứ hạng (xếp hạng) bao nhiêu so với diện tích toàn Thế Giới?

XH Quốc Gia Diện tích (km2)
1 Canada 9.984.670
2 Mỹ 9.796.742
3 Brazil 8.515.767
4 Argentina 2.780.400
5 Mexico 1.973.000
6 Colombia 1.141.748
7 Bolivia 1.098.581
8 Venezuela 916.445
9 Chile 756.102
10 Paraguay 406.752
11 Ecuador 276.841
12 Guyana 214.969
13 Uruguay 176.215
14 Suriname 163.820
15 Peru 128.516
16 Honduras 112.492
17 Cuba 109.884
18 Guatemala 108.889
19 French Guiana 83.534
20 Panama 75.417
21 Costa Rica 51.100
22 Cộng hoà Dominica 48.671
23 Haiti 27.750
24 Belize 22.966
25 El Salvador 21.041
26 Bahamas 13.878
27 Quần Đảo Falkland 12.173
28 Jamaica 10.991
29 Puerto Rico 8.868
30 Trinidad và Tobago 5.130
31 Guadeloupe 1.628
32 Martinique 1.128
33 Antilles thuộc Hà Lan 960
34 Turks và Caicos Islands 948
35 Dominica 739
36 Saint Lucia 617
37 Curacao 444
38 Antigua và Barbuda 440
39 Barbados 439
40 St Vincent và Grenadines 389
41 Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ 346
42 Grenada 344
43 Bonaire 288
44 Quần đảo Cayman 264
45 St. Kitts và Nevis 261
46 Saint Pierre and Miquelon 242
47 Aruba 193
48 Quần đảo Virgin thuộc Anh 153
49 Montserrat 102
50 Anguilla 90
51 Saint Martin 87
52 Bermuda 53
53 Sint Maarten 34
54 Saint Barthelemy 21
Cập nhật: 30/03/2025 07:25