Bảng xếp hạng diện tích các quốc gia Đông Nam Á: top các nước nào rộng lớn nhất, tra xem nước nào nhỏ nhất Đông Nam Á? Danh sách thống kê số liệu diện tích các quốc gia Đông Nam Á là bao nhiêu km2? So sánh BXH diện tích các nước Đông Nam Á: danh sách BXH top các quốc gia Đông Nam Á có diện tích rộng lớn nhất? Tra cứu diện tích của nước Nga, Mỹ, Canada, Trung Quốc, Anh, Pháp và Việt Nam đứng thứ hạng (xếp hạng) bao nhiêu so với diện tích toàn Thế Giới?
XH | Quốc Gia | Diện tích (km2) |
---|---|---|
1 | Indonesia | 1.904.569 |
2 | Myanmar | 676.578 |
3 | Thái Lan | 513.120 |
4 | Việt Nam | 331.690 |
5 | Malaysia | 330.803 |
6 | Philippines | 300.000 |
7 | Lào | 237.955 |
8 | Campuchia | 181.035 |
9 | Đông Timor | 15.007 |
10 | Brunei | 5.765 |
11 | Singapore | 719 |
Cập nhật: 30/03/2025 03:39