Từ vựng tên các quốc gia Tây Âu bằng Tiếng Anh là gì? Liệt kê danh sách tên các nước Tây Âu trong Tiếng Anh?
STT | Quốc Gia | Tên Tiếng Anh |
---|---|---|
1 | Anh | England |
2 | Áo | Austria |
3 | Bắc Ireland | Northern Ireland |
4 | Bỉ | Belgium |
5 | Đức | Germany |
6 | Hà Lan | Netherlands |
7 | Liechtenstein | Liechtenstein |
8 | Luxembourg | Luxembourg |
9 | Pháp | France |
10 | Thụy Sỹ | Switzerland |
Cập nhật: 30/03/2025 11:35