Quốc Gia 24h » Tên Tiếng Anh » Tên Tiếng Anh các quốc gia Châu Á

Tên Tiếng Anh các quốc gia Châu Á

Từ vựng tên các quốc gia Châu Á bằng Tiếng Anh là gì? Liệt kê danh sách tên các nước Châu Á trong Tiếng Anh?

STT Quốc Gia Tên Tiếng Anh
1 Ả Rập Xê-út Saudi Arabia
2 Afghanistan Afghanistan
3 Ấn Độ India
4 Bắc Triều Tiên North Korea
5 Bahrain Bahrain
6 Bangladesh Bangladesh
7 Bhutan Bhutan
8 Brunei Brunei
9 Campuchia Campuchia
10 Đài Loan Taiwan
11 Đông Timor Timor Leste
12 Guam Guam
13 Hàn Quốc Korea Republic
14 Hồng Kông Hong Kong
15 Indonesia Indonesia
16 Iran Iran
17 Iraq Iraq
18 Jordan Jordan
19 Kuwait Kuwait
20 Kyrgyzstan Kyrgyzstan
21 Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh British Indian Ocean Territory
22 Lào Laos
23 Lebanon Lebanon
24 Malaysia Malaysia
25 Maldives Maldives
26 Mông Cổ Mongolia
27 Myanmar Myanmar
28 Nepal Nepal
29 Nhật Bản Japan
30 Northern Mariana Island Northern Mariana Island
31 Oman Oman
32 Pakistan Pakistan
33 Palestine Palestine
34 Philippines Philippines
35 Qatar Qatar
36 Quần đảo Cocos Cocos Islands
37 Singapore Singapore
38 Sri Lanka Sri Lanka
39 Syria Syria
40 Tajikistan Tajikistan
41 Thái Lan Thailand
42 Trung Quốc China
43 Turkmenistan Turkmenistan
44 UAE UAE
45 Uzbekistan Uzbekistan
46 Việt Nam Vietnam
47 Yemen Yemen
Cập nhật: 30/03/2025 07:53