Từ vựng tên các quốc gia Nam Âu bằng Tiếng Anh là gì? Liệt kê danh sách tên các nước Nam Âu trong Tiếng Anh?
STT | Quốc Gia | Tên Tiếng Anh |
---|---|---|
1 | Albania | Albania |
2 | Andorra | Andorra |
3 | Bắc Macedonia | North Macedonia |
4 | Bồ Đào Nha | Portugal |
5 | Croatia | Croatia |
6 | Đảo Síp | Cyprus |
7 | Hy Lạp | Greece |
8 | Malta | Malta |
9 | Montenegro | Montenegro |
10 | San Marino | San Marino |
11 | Serbia | Serbia |
12 | Slovenia | Slovenia |
13 | Tây Ban Nha | Spain |
14 | Vatican | Vatican |
15 | Ý | Italy |
Cập nhật: 30/03/2025 11:16