Từ vựng tên các quốc gia Đông Âu bằng Tiếng Anh là gì? Liệt kê danh sách tên các nước Đông Âu trong Tiếng Anh?
STT | Quốc Gia | Tên Tiếng Anh |
---|---|---|
1 | Ba Lan | Poland |
2 | Belarus | Belarus |
3 | Bosnia-Herzegovina | Bosnia-Herzegovina |
4 | Bulgaria | Bulgaria |
5 | Estonia | Estonia |
6 | Hungary | Hungary |
7 | Latvia | Latvia |
8 | Lithuania | Lithuania |
9 | Moldova | Moldova |
10 | Nga | Russia |
11 | Romania | Romania |
12 | Séc | Czech Republic |
13 | Slovakia | Slovakia |
14 | Ukraine | Ukraine |
Cập nhật: 30/03/2025 10:57