Từ vựng tên các quốc gia Ả Rập bằng Tiếng Anh là gì? Liệt kê danh sách tên các nước Ả Rập trong Tiếng Anh?
STT | Quốc Gia | Tên Tiếng Anh |
---|---|---|
1 | Ả Rập Xê-út | Saudi Arabia |
2 | Ai Cập | Egypt |
3 | Algeria | Algeria |
4 | Bahrain | Bahrain |
5 | Comoros | Comoros |
6 | Djibouti | Djibouti |
7 | Iraq | Iraq |
8 | Jordan | Jordan |
9 | Kuwait | Kuwait |
10 | Lebanon | Lebanon |
11 | Libya | Libya |
12 | Mauritania | Mauritania |
13 | Morocco | Morocco |
14 | Oman | Oman |
15 | Palestine | Palestine |
16 | Qatar | Qatar |
17 | Somalia | Somalia |
18 | Sudan | Sudan |
19 | Syria | Syria |
20 | Tunisia | Tunisia |
21 | UAE | UAE |
22 | Yemen | Yemen |
Cập nhật: 30/03/2025 09:53