Từ vựng tên các quốc gia Tây Á bằng Tiếng Anh là gì? Liệt kê danh sách tên các nước Tây Á trong Tiếng Anh?
STT | Quốc Gia | Tên Tiếng Anh |
---|---|---|
1 | Ả Rập Xê-út | Saudi Arabia |
2 | Bahrain | Bahrain |
3 | Iran | Iran |
4 | Iraq | Iraq |
5 | Jordan | Jordan |
6 | Kuwait | Kuwait |
7 | Lebanon | Lebanon |
8 | Oman | Oman |
9 | Palestine | Palestine |
10 | Qatar | Qatar |
11 | Syria | Syria |
12 | Yemen | Yemen |
Cập nhật: 30/03/2025 06:58