Từ vựng tên các quốc gia Đông Nam Á bằng Tiếng Anh là gì? Liệt kê danh sách tên các nước Đông Nam Á trong Tiếng Anh?
STT | Quốc Gia | Tên Tiếng Anh |
---|---|---|
1 | Brunei | Brunei |
2 | Campuchia | Campuchia |
3 | Đông Timor | Timor Leste |
4 | Indonesia | Indonesia |
5 | Lào | Laos |
6 | Malaysia | Malaysia |
7 | Myanmar | Myanmar |
8 | Philippines | Philippines |
9 | Singapore | Singapore |
10 | Thái Lan | Thailand |
11 | Việt Nam | Vietnam |
Cập nhật: 30/03/2025 07:16